Ngày | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|
Ngày | Từ | Đến | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
---|---|---|---|---|---|
01/10/2025 | 05:00 | 07:00 | Một phần xã Phúc Hòa | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
01/10/2025 | 05:00 | 18:30 | Một phần xã Phúc Hòa | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
01/10/2025 | 05:30 | 07:00 | Một phần xã Bình Sơn | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
01/10/2025 | 05:30 | 14:00 | LDA479-E7.24***479-E7.24 | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
01/10/2025 | 05:30 | 16:30 | Thôn Đồng Mận, Tranh Ri, Vua Bà. Quảng Hái Hồ | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
01/10/2025 | 07:30 | 12:30 | Một phần xã Tân Dĩnh | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
01/10/2025 | 07:30 | 13:00 | phường Tân An | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
01/10/2025 | 08:30 | 10:00 | Một phần phường Nếnh | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
01/10/2025 | 15:00 | 16:30 | Thôn Tranh Ri, Đông Mận, Vua Bà | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
01/10/2025 | 15:30 | 17:30 | Thôn Tân Độ | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
01/10/2025 | 16:00 | 18:30 | Một phần xã Phúc Hòa | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
02/10/2025 | 05:30 | 07:00 | KDC Đồng Cửa | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
02/10/2025 | 05:30 | 14:00 | Một phần xã Ngọc Thiện | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
02/10/2025 | 05:30 | 14:00 | Một phần xã Phúc Hòa | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
02/10/2025 | 05:30 | 16:30 | Thôn Hà Tú, Đồi Gai, Rừng Gai | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
02/10/2025 | 07:00 | 07:30 | Xã Yên Định, xã Tuấn Đạo | Điện lực Huyện Sơn Động |
|
02/10/2025 | 07:00 | 15:30 | Xã Tuấn Đạo, 01 phần xã Tây Yên Tử | Điện lực Huyện Sơn Động |
|
02/10/2025 | 07:30 | 10:30 | Thôn Bãi Lời | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
02/10/2025 | 08:00 | 10:00 | một phần xã Sa Lý, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
02/10/2025 | 08:00 | 12:00 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
02/10/2025 | 08:00 | 14:00 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
02/10/2025 | 09:45 | 10:00 | một phần xã Sa Lý, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
02/10/2025 | 12:00 | 14:00 | Một phần xã Tiên Lục | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
02/10/2025 | 14:15 | 14:45 | Xã Yên Định, xã Tuấn Đạo | Điện lực Huyện Sơn Động |
|
02/10/2025 | 14:30 | 17:00 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
02/10/2025 | 15:00 | 16:30 | KDC Đồng Cửa | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
03/10/2025 | 04:30 | 05:00 | một phần các xã Mỹ An, Nam Dương, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 05:00 | 05:30 | các xã: Biên Sơn, Tân Sơn, Sơn Hải, Sa Lý; một phần phường Chũ, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 05:00 | 05:30 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 05:30 | 06:00 | một phần phường Chũ, Kiên Lao, Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 05:30 | 14:00 | Một phần xã Ngọc Thiện | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
03/10/2025 | 06:00 | 06:30 | một phần phường Phượng Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 06:30 | 06:45 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Giang | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 06:30 | 06:45 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Giang | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 06:30 | 12:00 | một phần xã Sơn Hải, Kiên Thành, tỉnh Bắc Giang | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 07:30 | 10:30 | Thôn Quê | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
03/10/2025 | 08:00 | 11:30 | Thôn Bãi Dạn, thôn cống thuận | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
03/10/2025 | 08:00 | 12:30 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
03/10/2025 | 11:45 | 12:00 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Giang | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 11:45 | 12:00 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Giang | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
03/10/2025 | 13:30 | 16:00 | Thôn Long Lanh | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
03/10/2025 | 14:00 | 16:00 | Thôn Găng | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
03/10/2025 | 14:00 | 16:00 | một phần xã Kiên Thành, thị xã Chũ, tỉnh Bắc Giang | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
04/10/2025 | 04:30 | 06:00 | Một phần xã Phúc Hòa | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
04/10/2025 | 04:30 | 17:00 | LDA479-E7.24-111***Nghè Giải | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
04/10/2025 | 05:00 | 05:30 | Xã Tân Mỹ | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 05:00 | 05:30 | phường Yên Dũng | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 05:00 | 05:30 | xã Đồng Việt | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 05:00 | 12:00 | xã Đồng Việt | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 05:00 | 12:00 | xã Đồng Việt | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 05:00 | 18:30 | phường Cảnh Thụy, xã Đồng Việt | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 05:00 | 18:30 | xã Đồng Việt | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 07:00 | 15:30 | ĐZ 371E7.27 nhánh Phúc Thắng | Điện lực Huyện Sơn Động |
|
04/10/2025 | 07:45 | 13:15 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
04/10/2025 | 11:45 | 12:15 | xã Đồng Việt | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 14:00 | 17:00 | phường Bắc Giang, Tân An | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 14:30 | 17:00 | Một phần xã Phúc Hòa | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
04/10/2025 | 18:00 | 18:30 | phường Yên Dũng | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 18:00 | 18:30 | phường Yên Dũng, Cảnh Thụy | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
04/10/2025 | 22:15 | 22:30 | Một phần các xã Tân Dĩnh, Lạng Giang, Kép, Mỹ Thái | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
05/10/2025 | 05:00 | 18:30 | phường Tân An | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 05:00 | 18:30 | phường Tân An | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 05:15 | 05:45 | Phường Yên Dũng, Cảnh Thụy | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 05:30 | 05:45 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 05:30 | 07:00 | Thôn Hòa Bình, Thôn Nghè Mản | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
05/10/2025 | 05:30 | 16:30 | Thôn Nghè Mản, Đá Húc | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
05/10/2025 | 05:30 | 17:30 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 05:30 | 18:30 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 05:30 | 18:30 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 06:30 | 07:00 | Một phần TDP Hồng Lãm | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
05/10/2025 | 06:30 | 15:30 | Một phần phường Việt Yên | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
05/10/2025 | 07:15 | 11:10 | Công ty TNHH NSM HV | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
05/10/2025 | 07:20 | 08:30 | thôn số 1 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
05/10/2025 | 07:30 | 13:00 | phường Tiền Phong | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 08:25 | 09:45 | Thôn số 1,2, 3 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
05/10/2025 | 09:25 | 10:30 | thôn Số 2 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
05/10/2025 | 10:25 | 11:40 | thôn Số 3 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
05/10/2025 | 10:45 | 11:15 | Phường Yên Dũng, Cảnh Thụy | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 12:00 | 12:15 | Một phần các xã Tân Dĩnh, Lạng Giang, Kép, Mỹ Thái | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
05/10/2025 | 15:00 | 15:30 | Một phần TDP Hồng Lãm | Điện lực Huyện Việt Yên |
|
05/10/2025 | 15:00 | 16:30 | Thôn Hòa Bình | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
05/10/2025 | 17:15 | 17:45 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
05/10/2025 | 22:45 | 23:00 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
05/10/2025 | 23:00 | 23:15 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
05/10/2025 | 23:00 | 23:15 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
06/10/2025 | 06:20 | 11:10 | Một phần thôn Khánh xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
06/10/2025 | 06:20 | 11:15 | Một phần thôn Sơn Giao xã Hoàng Vân | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
06/10/2025 | 06:20 | 11:15 | Một phần xã Hoàng Vân | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
06/10/2025 | 06:30 | 11:15 | KĐTT số 4 xã Hiệp Hòa | Điện lực Huyện Hiệp Hòa |
|
06/10/2025 | 07:30 | 11:00 | Thôn Sơn Đình 1 | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
06/10/2025 | 08:00 | 11:30 | TDP Nhiêu Thị | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
06/10/2025 | 08:00 | 12:30 | Một phần xã Kép | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
06/10/2025 | 09:30 | 10:00 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
06/10/2025 | 09:30 | 10:00 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
06/10/2025 | 10:00 | 10:15 | Một phần xã Lạng Giang | Điện lực Huyện Lạng Giang |
|
07/10/2025 | 05:30 | 13:30 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
07/10/2025 | 05:30 | 14:30 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
07/10/2025 | 06:00 | 06:15 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
07/10/2025 | 06:00 | 13:00 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
07/10/2025 | 06:00 | 13:00 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
07/10/2025 | 07:00 | 11:00 | Thôn Khuôn Phải, xã Tân Sơn, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
07/10/2025 | 07:00 | 17:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
07/10/2025 | 07:15 | 09:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
07/10/2025 | 07:15 | 12:00 | Thôn Ngọc Sơn, Ngọc Sơn 2 xã Lục Nam | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
07/10/2025 | 07:30 | 12:00 | Thôn Chính Thượng | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
07/10/2025 | 07:30 | 12:00 | Thôn Trại Hai | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
07/10/2025 | 09:00 | 10:30 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
07/10/2025 | 10:30 | 12:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
07/10/2025 | 11:00 | 14:30 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
07/10/2025 | 12:45 | 13:00 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
07/10/2025 | 12:45 | 13:00 | một phần xã Sơn Hải, tỉnh Bắc Ninh | Điện lực Huyện Lục Ngạn |
|
07/10/2025 | 13:00 | 15:00 | Phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
07/10/2025 | 15:00 | 17:00 | phường Đa Mai | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
08/10/2025 | 05:30 | 13:00 | Một phần xã Tân Yên | Điện lực Huyện Tân Yên |
|
09/10/2025 | 05:30 | 07:00 | Thôn Đồng Mận, Tranh Ri, Vua Bà | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
09/10/2025 | 05:30 | 16:30 | Thôn Vua Bà | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
09/10/2025 | 15:00 | 16:30 | Thôn Đồng Mận, Tranh Ri, Vua Bà | Điện lực Huyện Lục Nam |
|
10/10/2025 | 04:00 | 07:30 | phường Bắc Giang | Điện lực Thành phố Bắc Giang |
|
10/10/2025 | 14:00 | 16:30 | Thôn Hố Nước | Điện lực Huyện Lục Nam |
|