Nhà xe Phương Trang - Lịch trình và giá vé
T2 - CN | 7h00 - 23h00 |
Thông tin số điện thoại, giá vé các tuyến của Nhà xe Phương Trang mới được cập nhật.
Công ty cổ phần xe khách Phương Trang : Là công ty vận tải hành khách rất nhiều tuyến xe giường nằm cao cấp hoạt động từ Huế và Đà Nẵng đổ vào đến hầu hết các tỉnh miền Tây nhằm phục vụ tối đa nhu cầu đi lại của hành khách.
Diadiem.co sẽ cập nhật các tuyến đường và thời gian, giá vé nhà xe Phương Trang tham khảo.
Xe Phương Trang đi BẠC LIÊU <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Sài Gòn | Giường | 272 km | 06h00 | 6 chuyến/ngày |
165,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ BẢO LỘC
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo Lộc | Đà Nẵng | Giường | 756 km | 15h38 | 1 chuyến/ngày |
315,000đ/vé |
2 | Bảo Lộc | Huế | Giường | 828 km | 19h00 | 1 chuyến/ngày |
380,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi BẾN TRE <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bến Tre | Sài Gòn | Ghế | 75 km | 02h00 | 4 chuyến/ngày |
70,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi BUÔN MA THUỘT <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buôn Ma Thuột | Sài Gòn | Giường | 435 km | 09h00 | 5 chuyến/ngày |
240,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sài Gòn | Đà Lạt | Giường | 320 km | 08h00 | 37 chuyến/ngày |
220,000đ/vé |
2 | Sài Gòn | Buôn Ma Thuột | Giường | 435 km | 09h00 | 5 chuyến/ngày |
240,000đ/vé |
3 | Sài Gòn | Nha Trang | Giường | 427 km | 12h00 | 7 chuyến/ngày |
225,000đ/vé |
4 | Sài Gòn | Phan Thiết | Giường | 203 km | 06h00 | 3 chuyến/ngày |
135,000đ/vé |
5 | Sài Gòn | Cam Ranh | Giường | 350 km | 09h00 | 1 chuyến/ngày |
200,000đ/vé |
6 | Sài Gòn | Đà Nẵng | Giường | 851 km | 23h00 | 5 chuyến/ngày |
370,000đ/vé |
7 | Sài Gòn | Đắk Nông | Giường | 245 km | 06h00 | 2 chuyến/ngày |
120,000đ/vé |
8 | Sài Gòn | Huế | Giường | 943 km | 25h00 | 1 chuyến/ngày |
370,000đ/vé |
9 | Sài Gòn | Ninh Hòa | Giường | 463 km | 12h00 | 1 chuyến/ngày |
225,000đ/vé |
10 | Sài Gòn | Quãng Ngãi | Giường | 758 km | 18h00 | 3 chuyến/ngày |
310,000đ/vé |
11 | Sài Gòn | Qui Nhơn | Giường | 585 km | 14h00 | 3 chuyến/ngày |
260,000đ/vé |
12 | Sài Gòn | Tuy Hòa | Giường | 535 km | 12h00 | 3 chuyến/ngày |
235,000đ/vé |
13 | Sài Gòn | Vũng Tàu | Ghế | 95 km | 02h30 | 9 chuyến/ngày |
100,000đ/vé |
14 | Sài Gòn | Bạc Liêu | Giường | 272 km | 06h00 | 5 chuyến/ngày |
165,000đ/vé |
15 | Sài Gòn | Bến Tre | Ghế | 75 km | 02h00 | 4 chuyến/ngày |
70,000đ/vé |
16 | Sài Gòn | Cà Mau | Giường | 303 km | 08h00 | 16 chuyến/ngày |
200,000đ/vé |
17 | Sài Gòn | Cần Thơ | Giường | 167 km | 03h30 | 76 chuyến/ngày |
120,000đ/vé |
18 | Sài Gòn | Cao Lãnh | Ghế | 146 km | 03h00 | 16 chuyến/ngày |
105,000đ/vé |
19 | Sài Gòn | Châu Đốc | Giường | 241 km | 06h15 | 34 chuyến/ngày |
150,000đ/vé |
20 | Sài Gòn | Đại Ngãi | Giường | 230 km | 06h00 | 3 chuyến/ngày |
150,000đ/vé |
21 | Sài Gòn | Hà Tiên | Giường | 316 km | 08h00 | 3 chuyến/ngày |
180,000đ/vé |
22 | Sài Gòn | Hồng Ngự | Giường | 178 km | 05h00 | 5 chuyến/ngày |
125,000đ/vé |
23 | Sài Gòn | Long Xuyên | Ghế | 187 km | 05h00 | 38 chuyến/ngày |
135,000đ/vé |
24 | Sài Gòn | Mũi Né | Giường | 208 km | 06h00 | 15 chuyến/ngày |
135,000đ/vé |
25 | Sài Gòn | Năm Căn | Giường | 357 km | 07h18 | 4 chuyến/ngày |
205,000đ/vé |
26 | Sài Gòn | Thốt Nốt | Giường/Ghế | 208 km | 04h30 | 11 chuyến/ngày |
130,000đ/vé |
27 | Sài Gòn | Rạch Giá | Giường | 272 km | 06h15 | 39 chuyến/ngày |
160,000đ/vé |
28 | Sài Gòn | Sa Đéc | Ghế | 143 km | 03h00 | 3 chuyến/ngày |
105,000đ/vé |
29 | Sài Gòn | Sóc Trăng | Giường | 223 km | 05h30 | 21 chuyến/ngày |
140,000đ/vé |
30 | Sài Gòn | Trà Vinh | Giường | 133 km | 03h30 | 12 chuyến/ngày |
110,000đ/vé |
31 | Sài Gòn | Vị Thanh | Giường | 210 km | 05h00 | 17 chuyến/ngày |
145,000đ/vé |
32 | Sài Gòn | Vĩnh Long | Ghế | 131 km | 03h00 | 2 chuyến/ngày |
115,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi NHA TRANG
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nha Trang | Sài Gòn | Giường | 429 km | 12h00 | 8 chuyến/ngày |
225,000đ/vé |
3 | Nha Trang | Đà Lạt | Ghế | 138 km | 04h00 | 6 chuyến/ngày |
130,000đ/vé |
4 | Nha Trang | Đà Nẵng | Giường | 545 km | 12h00 | 1 chuyến/ngày |
235,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi PHAN THIẾT <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phan Thiết | Sài Gòn | Giường | 206 km | 06h00 | 3 chuyến/ngày |
135,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ CÀ MAU
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Cần Thơ | Ghế | 143 km | 04h00 | 18 chuyến/ngày |
130,000đ/vé |
2 | Cà Mau | Sài Gòn | Giường | 303 km | 08h00 | 21 chuyến/ngày |
200,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi CAM RANH <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cam Ranh | Sài Gòn | Giường | 350 km | 09h00 | 1 chuyến/ngày |
200,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ CẦN THƠ
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Cà Mau | Ghế | 144 km | 04h00 | 18 chuyến/ngày |
130,000đ/vé |
2 | Cần Thơ | Châu Đốc | Ghế | 115 km | 03h30 | 9 chuyến/ngày |
100,000đ/vé |
3 | Cần Thơ | Đà Lạt | Giường | 460 km | 11h00 | 1 chuyến/ngày |
335,000đ/vé |
4 | Cần Thơ | Rạch Giá | Ghế | 112 km | 03h30 | 11 chuyến/ngày |
120,000đ/vé |
5 | Cần Thơ | Sài Gòn | Ghế | 167 km | 03h30 | 58 chuyến/ngày |
125,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ CHÂU ĐỐC
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Châu Đốc | Cần Thơ | Ghế | 116 km | 03h30 | 11 chuyến/ngày |
100,000đ/vé |
2 | Châu Đốc | Sài Gòn | Giường | 241 km | 06h15 | 32 chuyến/ngày |
150,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ ĐÀ LẠT
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Lạt | Sài Gòn | Giường | 320 km | 08h00 | 35 chuyến/ngày |
220,000đ/vé |
2 | Đà Lạt | Cần Thơ | Giường | 457 km | 11h00 | 2 chuyến/ngày |
335,000đ/vé |
3 | Đà Lạt | Đà Nẵng | Giường | 757 km | 17h00 | 3 chuyến/ngày |
275,000đ/vé |
4 | Đà Lạt | Huế | Giường | 844 km | 17h00 | 1 chuyến/ngày |
340,000đ/vé |
5 | Đà Lạt | Nha Trang | Ghế | 138 km | 04h00 | 7 chuyến/ngày |
130,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ ĐÀ NẴNG
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Bảo Lộc | Giường | 756 km | 15h38 | 1 chuyến/ngày |
315,000đ/vé |
2 | Đà Nẵng | BX An Sương | 0 km | 00h00 | 0 chuyến/ngày |
370,000đ/vé |
|
3 | Đà Nẵng | Sài Gòn | Giường | 850 km | 23h00 | 6 chuyến/ngày |
370,000đ/vé |
4 | Đà Nẵng | Cam Ranh | 0 km | 00h00 | 0 chuyến/ngày |
255,000đ/vé |
|
5 | Đà Nẵng | Đà Lạt | Giường | 666 km | 17h00 | 5 chuyến/ngày |
275,000đ/vé |
6 | Đà Nẵng | Hà Nội | Giường | 767 km | 18h00 | 2 chuyến/ngày |
340,000đ/vé |
7 | Đà Nẵng | Nha Trang | Giường | 543 km | 12h00 | 3 chuyến/ngày |
235,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi ĐẮK NÔNG <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Sài Gòn | Giường | 245 km | 06h00 | 2 chuyến/ngày |
120,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ HÀ NỘI
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội | Đà Nẵng | Giường | 765 km | 18h00 | 2 chuyến/ngày |
340,000đ/vé |
2 | Hà Nội | Nam Định | Ghế | 79 km | 01h30 | 18 chuyến/ngày |
70,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ HÀ TIÊN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Tiên | Rạch Giá | Ghế | 89 km | 02h30 | 14 chuyến/ngày |
70,000đ/vé |
2 | Hà Tiên | Sài Gòn | Giường | 314 km | 08h00 | 4 chuyến/ngày |
180,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi HỒNG NGỰ <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồng Ngự | Sài Gòn | Giường | 178 km | 05h00 | 5 chuyến/ngày |
125,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ HUẾ
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huế | Bảo Lộc | Giường | 827 km | 19h00 | 1 chuyến/ngày |
380,000đ/vé |
2 | Huế | Sài Gòn | Giường | 943 km | 25h00 | 1 chuyến/ngày |
370,000đ/vé |
3 | Huế | Đà Lạt | Giường |
745 km | 15h35 | 1 chuyến/ngày |
340,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi ĐẠI NGÃI <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Ngãi | Sài Gòn | Giường | 230 km | 06h00 | 3 chuyến/ngày |
150,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi LONG XUYÊN <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long Xuyên | Sài Gòn | Ghế | 187 km | 05h00 | 44 chuyến/ngày |
135,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi MŨI NÉ <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mũi Né | Sài Gòn | Giường | 210 km | 06h00 | 15 chuyến/ngày |
135,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi NĂM CĂN <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Năm Căn | Sài Gòn | Giường | 357 km | 07h18 | 4 chuyến/ngày |
205,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi NAM ĐỊNH <-> HÀ NỘI
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Hà Nội | Ghế | 78 km | 01h30 | 16 chuyến/ngày |
70,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi NINH HÒA <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ninh Hòa | Sài Gòn | Giường | 464 km | 12h00 | 1 chuyến/ngày |
225,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi THỐT NỐT <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thốt Nốt | Sài Gòn | Giường/Ghế | 208 km | 04h30 | 11 chuyến/ngày |
130,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi QUÃNG NGÃI <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quãng Ngãi | Sài Gòn | Giường | 753 km | 18h00 | 3 chuyến/ngày |
310,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi QUI NHƠN <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qui Nhơn | Sài Gòn | Giường | 612 km | 14h00 | 3 chuyến/ngày |
260,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi từ RẠCH GIÁ
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rạch Giá | Cần Thơ | Ghế | 112 km | 03h30 | 8 chuyến/ngày |
120,000đ/vé |
2 | Rạch Giá | Hà Tiên | Ghế | 89 km | 02h30 | 14 chuyến/ngày |
70,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi RẠCH GIÁ <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rạch giá | Sài Gòn | Giường | 272 km | 06h15 | 31 chuyến/ngày |
160,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi SA ĐÉC <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sa Đéc | Sài Gòn | Ghế | 143 km | 03h00 | 5 chuyến/ngày |
105,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi SÓC TRĂNG <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sóc Trăng | Sài Gòn | Giường | 223 km | 05h30 | 21 chuyến/ngày |
140,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi TRÀ VINH <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trà Vinh | Sài Gòn | Giường | 131 km | 03h30 | 12 chuyến/ngày |
110,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi TRẦN ĐỀ <-> HCM
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Đề | TP. Hồ Chí Minh | 0 km | 00h00 | 0 chuyến/ngày |
145,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi TUY HÒA <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuy Hòa | Sài Gòn | Giường | 535 km | 12h00 | 3 chuyến/ngày |
235,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi VỊ THANH <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vị Thanh | Sài Gòn | Ghế | 209 km | 05h00 | 16 chuyến/ngày |
145,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi VĨNH LONG <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vĩnh Long | Sài Gòn | Ghế | 131 km | 03h00 | 2 chuyến/ngày |
115,000đ/vé |
Xe Phương Trang đi VŨNG TÀU <-> SÀI GÒN
STT | Bến đi | Bến đến | Loại xe | Quãng đường | Thời gian | Số chuyến | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũng Tàu | Sài Gòn | Ghế | 96 km | 03h00 | 9 chuyến/ngày |
100,000đ/vé |
(Lưu ý: Lộ trình, thời gian và giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện giao thông thực tế, kế hoạch của nhà xe, ngày lễ, tết,..)
Chủ đề tìm kiếm liên quan bài viết:
Đặt vé xe phương trang
Xe phuong trang mien tay
Nhà xe phương trang hà nội
Nhà xe phương trang sài gòn
Vé xe tết phương trang 2021
Xe phuong trang rach gia
Xe phuong trang tra vinh
Xe phương trang đà lạt
- Nên đặt trước
- Có nước uống
- Có wifi
- Có máy lạnh
Bản đồ vị trí của Nhà xe Phương Trang - Lịch trình và giá vé
Các câu hỏi thường gặp
➊ Số điện thoại Nhà xe Phương Trang - Lịch trình và giá vé?
➋ Địa chỉ của Nhà xe Phương Trang - Lịch trình và giá vé?
➌ Thời gian mở cửa của Nhà xe Phương Trang - Lịch trình và giá vé?
Bình luận đánh giá
Địa điểm cùng danh mục
Có thể bạn quan tâm
Địa điểm mới