Bảng giá Vàng hôm nay
Giá vàng hôm nay 21/11/2024, giá vàng online trực tuyến cập nhật hàng giờ, Giá vàng hôm nay, biểu đồ giá vàng, kiểm tra giá vàng ngày hôm nay 24h mới nhất: giá vàng SJC, giá vàng 9999, giá vàng PNJ, DOJI, 24k, 18k... cập nhật từng giờ
Cập nhật 21/11/2024 13:11
Loại
Triệu đồng/lượng
|
Hôm nay (21/11/2024)
|
Hôm qua (20/11/2024)
|
|
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
AVPL/SJC HCM
|
83,700
1000K
|
86,200
500K
|
82,700 |
85,700 |
|
AVPL/SJC HN
|
83,700
1000K
|
86,200
500K
|
82,700 |
85,700 |
|
Hà Nội PNJ
|
84,600
600K
|
85,600
400K
|
84,000 |
85,200 |
|
Hà Nội SJC
|
83,700
1000K
|
86,200
500K
|
82,700 |
85,700 |
|
SJC 1L, 10L, 1KG
|
83,700
1000K
|
86,200
500K
|
82,700 |
85,700 |
|
SJC 2c, 1C, 5 phân
|
83,700
1000K
|
86,230
500K
|
82,700 |
85,730 |
|
SJC 5c
|
83,700
1000K
|
86,220
500K
|
82,700 |
85,720 |
|
TPHCM PNJ
|
84,600
600K
|
85,600
400K
|
84,000 |
85,200 |
|
TPHCM SJC
|
83,700
1000K
|
86,200
500K
|
82,700 |
85,700 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ
|
83,700
1000K
|
85,700
700K
|
82,700 |
85,000 |
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
|
83,700
1000K
|
85,600
700K
|
82,700 |
84,900 |
|
Giá vàng thế giới (USD/ounce)
|
2,660 $
11.5
|
2,661 $
11.5
|
2,648 $ |
2,649 $ |
|
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo