Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay, Bảng Tỷ giá USD mới nhất, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái hôm nay được địa điểm 247 cập nhật
Cập nhật: 12/12/2024 16:57 PM
Mã |
Hôm nay (12/12/2024) |
Hôm qua |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán |
Mua tiền mặt |
Mua chuyển khoản |
Bán |
USD |
25,141.00 6 |
25,141.00-24 |
25,471.006
|
25,135.00 |
25,165.00 |
25,465.00
|
AUD |
15,840.74 74 |
15,840.74-84.97 |
16,514.0777.42
|
15,766.45 |
15,925.71 |
16,436.65
|
CAD |
17,495.14 47 |
17,495.14-129.14 |
18,238.8049.08
|
17,448.04 |
17,624.28 |
18,189.72
|
CHF |
28,011.23 -10 |
28,011.23-292.68 |
29,201.90-10.08
|
28,020.87 |
28,303.91 |
29,211.98
|
CNY |
3,408.18 -2 |
3,408.18-36.70 |
3,553.05-2.35
|
3,410.43 |
3,444.88 |
3,555.40
|
DKK |
|
|
3,646.01-5.42
|
|
3,516.75 |
3,651.43
|
EUR |
25,991.38 -36 |
25,991.38-299.27 |
27,416.53-38.40
|
26,027.74 |
26,290.65 |
27,454.93
|
GBP |
31,587.46 10 |
31,587.46-308.90 |
32,930.1410.46
|
31,577.40 |
31,896.36 |
32,919.68
|
HKD |
3,182.65 2 |
3,182.65-30.24 |
3,317.941.98
|
3,180.76 |
3,212.89 |
3,315.96
|
INR |
|
|
310.380.35
|
|
298.11 |
310.03
|
JPY |
161.13 |
161.13-1.85 |
170.50-0.23
|
161.35 |
162.98 |
170.73
|
KRW |
15.34 |
15.34-1.70 |
18.500.01
|
15.33 |
17.04 |
18.49
|
KWD |
|
|
85,714.8667.46
|
|
82,354.82 |
85,647.40
|
MYR |
|
|
5,800.385.88
|
|
5,670.81 |
5,794.50
|
NOK |
|
|
2,330.935.47
|
|
2,230.74 |
2,325.46
|
RUB |
|
|
253.54-5.82
|
|
234.29 |
259.36
|
SAR |
|
|
6,985.474.01
|
|
6,733.94 |
6,981.46
|
SEK |
|
|
2,366.311.76
|
|
2,268.25 |
2,364.55
|
SGD |
18,428.00 -14 |
18,428.00-200.60 |
19,211.32-14.94
|
18,442.32 |
18,628.60 |
19,226.26
|
THB |
663.98 -2 |
663.98-75.60 |
766.01-1.90
|
665.62 |
739.58 |
767.91
|
Trên đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VIETCOMBANK)
Tỷ giá được cập nhật ngày 12/12/2024 4:57:39 PM
Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.
Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái ngày hôm qua