Thông tin về địa điểm tỉnh thành phố Việt Nam

Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái hôm nay

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay, Bảng Tỷ giá USD mới nhất, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái hôm nay được địa điểm 247 cập nhật
Cập nhật: 11/21/2024 2:29:31 PM
Hôm nay (11/21/2024) Hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
USD 25,170.00 25,170.00-30 25,504.005 25,170.00 25,200.00 25,499.00
AUD 16,131.93 -48 16,131.93-211.89 16,817.61-50.54 16,180.38 16,343.82 16,868.15
CAD 17,736.53 -3 17,736.53-182.05 18,490.41-3.02 17,739.39 17,918.58 18,493.43
CHF 28,053.88 -1 28,053.88-284.37 29,246.30-1.07 28,054.86 28,338.25 29,247.37
CNY 3,419.09 3,419.09-34.66 3,564.42-0.13 3,419.22 3,453.75 3,564.55
DKK 3,663.07-17.21 3,544.55 3,680.28
EUR 26,121.19 -120 26,121.19-385.34 27,553.41-126.92 26,241.47 26,506.53 27,680.33
GBP 31,339.98 -61 31,339.98-377.88 32,672.07-63.34 31,400.68 31,717.86 32,735.41
HKD 3,183.18 3 3,183.18-28.99 3,318.483.26 3,180.05 3,212.17 3,315.22
INR 312.380.33 300.06 312.05
JPY 158.28 158.28-1.56 167.480.04 158.24 159.84 167.44
KRW 15.71 15.71-1.83 18.94-0.09 15.78 17.54 19.03
KWD 85,871.9756.44 82,516.62 85,815.53
MYR 5,751.341.80 5,626.82 5,749.54
NOK 2,347.82-17.77 2,269.24 2,365.59
RUB 266.470.46 240.30 266.01
SAR 7,000.426.50 6,745.96 6,993.92
SEK 2,356.50-21.30 2,280.95 2,377.80
SGD 18,459.42 -58 18,459.42-244.75 19,244.03-60.20 18,517.13 18,704.17 19,304.23
THB 649.01 -1 649.01-73.49 748.74-1.43 650.25 722.50 750.17
Trên đây là tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VIETCOMBANK)
Tỷ giá được cập nhật ngày 11/21/2024 2:29:31 PM
Bảng tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.

Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái ngày hôm qua